1 | GK.00336 | Hà Huy Khoái | Toán 5/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00337 | | Toán 5/ Hà Duy Khoái CB, Lê Anh Vinh CB, Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00345 | | Vở bài tập Toán 5/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00346 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00149 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00150 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00151 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.00152 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.00153 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | TK.00585 | | Toán chuyên đề hình học 5/ Phạm Đình Thực | Trẻ | 1997 |
11 | TK.00587 | | Toán nâng cao lớp 5/ Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 1995 |
12 | TK.00588 | | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
13 | TK.00589 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.00590 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 5/ Nguyễn Duy Hứa. T.1 | Giáo dục | 2009 |
15 | TK.00591 | | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2013 |
16 | TK.00592 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số và tỉ số 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.00593 | | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Đại học Sư phạm | 2006 |
18 | TK.00594 | | Các bài toán thông minh 5/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
19 | TK.00595 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.00596 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.00597 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.00598 | | Hãy thử sức cùng toán 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2006 |
23 | TK.00603 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.2 | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.00604 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.2 | Giáo dục | 2007 |
25 | TK.00605 | Nguyễn Đức Tấn | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
26 | TK.00606 | Nguyễn Đức Tấn | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.00607 | Nguyễn Đức Tấn | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.00608 | | Để học tốt toán 5/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Kiên | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.00609 | | Để học tốt toán 5/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Kiên | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.00610 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2007 |
31 | TK.00611 | Phạm Đình Thực | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá, giỏi/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.00612 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Phương Đông | 2006 |
33 | TK.00614 | | Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
34 | TK.00615 | | Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
35 | TK.00616 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
36 | TK.00617 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.00618 | | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2015 |
38 | TK.00637 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
39 | TK.00638 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
40 | TK.00639 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5: TL bồi dưỡng nâng cao.Dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
41 | TK.00640 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5: TL bồi dưỡng nâng cao.Dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
42 | TK.00641 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5: TL bồi dưỡng nâng cao.Dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
43 | TK.00642 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số và tỉ số 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
44 | TK.00643 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số và tỉ số 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
45 | TK.00644 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề: Phân số. Tỉ số/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
46 | TK.00645 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề: Phân số. Tỉ số/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
47 | TK.00649 | Lê Phương Nga | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5/ Lê Phương Nga. Học kì I | Đại học Sư phạm | 2016 |
48 | TK.00650 | Lê Phương Nga | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5/ Lê Phương Nga. Học kì I | Đại học Sư phạm | 2016 |
49 | TK.00658 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao: Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.00659 | | Vở bài tập toán nâng cao 5/ Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
51 | TK.00660 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng, Dương Quốc Ấn, Hoàng Thi Phước Hảo.. | Giáo dục | 2003 |
52 | TK.00661 | Tô Hoài Phong | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Đại học Sư phạm | 2003 |
53 | TK.00662 | | Ôn tập và kiểm tra toán 5/ Đỗ Đình Hoan | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
54 | TK.00663 | | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
55 | TK.00664 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
56 | TK.00665 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
57 | TK.00666 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
58 | TK.00667 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
59 | TK.00668 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.1 | Giáo dục | 2007 |
60 | TK.00669 | | Tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi Toán 5/ Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong, Trần Huỳnh Thống... | Đại học quốc gia | 2009 |
61 | TK.00670 | | Tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi Toán 5/ Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong, Trần Huỳnh Thống... | Đại học quốc gia | 2009 |
62 | TK.00671 | | Giúp em giỏi toán 5/ Trần Ngọc Lan | nxb. Giáo Dục | 2006 |
63 | TK.00672 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
64 | TK.00673 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
65 | TK.00674 | | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5: Dành cho học sinh/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2006 |
66 | TK.00675 | Huỳnh Bảo Châu | Giải bài tập toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
67 | TK.00676 | Tạ Thập | Giải bài tập toán 5. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
68 | TK.00677 | | Giải vở bài tập toán 5/ Tạ Thập. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
69 | TK.00678 | | Vở bài tập toán nâng cao 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đà Nẵng | 2008 |
70 | TK.00679 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục | 2018 |
71 | TK.00680 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
72 | TK.00681 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
73 | TK.00682 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
74 | TK.00683 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
75 | TK.00684 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
76 | TK.00685 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
77 | TK.00686 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
78 | TK.00687 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
79 | TK.00688 | Đỗ Như Thiên | Giải bài tập Toán 5: Rèn luyện kĩ năng giải toán tiểu học/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | NXb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
80 | TK.00689 | Đỗ Như Thiên | Giải bài tập Toán 5: Rèn luyện kĩ năng giải toán tiểu học/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | NXb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
81 | TK.00690 | Đỗ Như Thiên | Giải bài tập Toán 5: Rèn luyện kĩ năng giải toán tiểu học/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | NXb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
82 | TK.00691 | | Bài tập cuối tuần Toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2014 |
83 | TK.00692 | | Bài tập cuối tuần Toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2014 |
84 | TK.00693 | | Bài tập cuối tuần Toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Giáo dục | 2012 |
85 | TK.00694 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2011 |
86 | TK.00695 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2011 |
87 | TK.00696 | Thái Quang Vinh | 150 bài văn hay lớp 5/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.... | Đại học Sư phạm | 2012 |
88 | TK.00697 | | Vở bài tập toán nâng cao 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
89 | TK.00725 | | Luyện giải toán 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục | 2013 |
90 | TK.00726 | | Luyện giải toán 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục | 2013 |
91 | TK.00727 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | g | 2010 |
92 | TK.00728 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
93 | TK.00729 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
94 | TK.00732 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2011 |
95 | TK.00733 | | Luyện giải toán 5/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.. | Giáo dục | 2007 |
96 | TK.00735 | Nguyễn Duy Hứa | Bài tập trắc nghiệm toán 5. T2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
97 | TK.00740 | | Luyện giải toán 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |