1 | GK.00280 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.00281 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.00282 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.00283 | | Toán 4: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Nga.... Tập 2 | Đại học Sư phạm | . |
5 | GK.00284 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00285 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00286 | Hà Huy Khoái | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00287 | Hà Huy Khoái | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00288 | Hà Huy Khoái | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00289 | | Toán 4: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... Tập 1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
11 | GK.00290 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00291 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00298 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4 Tập 2/ Lê Anh Vinh. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00299 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4 Tập 2/ Lê Anh Vinh. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00300 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00301 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GV.00103 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00104 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
19 | GV.00105 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00106 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00107 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
22 | TK.00420 | Huỳnh Bảo Châu | Em học giỏi toán 4/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong | Đà Nẵng | 2000 |
23 | TK.00421 | Đỗ Đình Hoan | Hỏi đáp về dạy học toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ tiến Đạt | Giáo dục | 2006 |
24 | TK.00442 | | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Áng | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
25 | TK.00443 | | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Áng | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
26 | TK.00444 | | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Áng | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
27 | TK.00445 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
28 | TK.00446 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
29 | TK.00447 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
30 | TK.00448 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
31 | TK.00449 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
32 | TK.00450 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
33 | TK.00454 | | 100 bài toán chu vi và diện tích lớp 4-5/ B.s.: Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
34 | TK.00455 | | 100 bài toán chu vi và diện tích lớp 4-5/ B.s.: Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
35 | TK.00465 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 4: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ, Vũ Mai Hương, Vũ Thị Ái Nhu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
36 | TK.00466 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 4: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ, Vũ Mai Hương, Vũ Thị Ái Nhu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
37 | TK.00467 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2018 |
38 | TK.00468 | Trần Huỳnh Thống | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đà Nẵng | 2002 |
39 | TK.00469 | | Giải bài tập toán 4/ Huỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng. T.1 | Tp. HCM | 2007 |
40 | TK.00476 | | Bài tập cuối tuần toán 4/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
41 | TK.00477 | | Bài tập cuối tuần toán 4/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
42 | TK.00478 | Trần Ngọc Lan | Giúp em giỏi toán 4: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.00479 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao lớp 4: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Vũ Dương Thụy (Chb), Nguyễn Danh Minh | Giáo dục | 2009 |
44 | TK.00482 | | Bài tập thực hành Toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
45 | TK.00483 | | Bài toán có lời văn 4/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
46 | TK.00484 | | Luyện giải toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
47 | TK.00485 | | Vở bài tập toán nâng cao 4/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
48 | TK.00486 | | Vở bài tập toán nâng cao 4/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
49 | TK.00487 | Đào Nãi | Vở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
50 | TK.00488 | Đào Nãi | Vở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
51 | TK.00489 | Đào Nãi | Vở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
52 | TK.00491 | Đào Nãi | Vở luyện tập toán 4/ Đào Nãi. T.1 | Đà Nẵng | 2013 |
53 | TK.00492 | Đào Nãi | Vở luyện tập toán 4/ Đào Nãi. T.1 | Đà Nẵng | 2013 |