1 | GK.00075 | | Toán 1/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
2 | GK.00076 | | Toán 1/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
3 | GK.00077 | | Toán 1: Bản mẫu lưu hành nội bộ/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
4 | GK.00078 | | Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
5 | GK.00079 | | Toán 1: Bản mẫu lưu hành nội bộ/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
6 | GK.00080 | | Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
7 | GK.00081 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
8 | GK.00082 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
9 | GK.00083 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục(tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại(ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
10 | GK.00084 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục(tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại(ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
11 | GK.00085 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00086 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00087 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00088 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00144 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00145 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00159 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00160 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00197 | | Toán 3: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt.... Tập 1 | Đại học Sư phạm | . |
20 | GK.00198 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GK.00199 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00200 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00201 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00202 | | Toán 3: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, .... Tập 2 | Đại học Sư phạm | . |
25 | GK.00203 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00204 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00205 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00206 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải..,. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00207 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải..,. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00208 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải..,. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00209 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00210 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00280 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00281 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00282 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00283 | | Toán 4: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Nga.... Tập 2 | Đại học Sư phạm | . |
37 | GK.00284 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00285 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00286 | Hà Huy Khoái | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00287 | Hà Huy Khoái | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00288 | Hà Huy Khoái | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00289 | | Toán 4: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... Tập 1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
43 | GK.00290 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK.00291 | | Toán 4: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GK.00298 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4 Tập 2/ Lê Anh Vinh. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00299 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4 Tập 2/ Lê Anh Vinh. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00300 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00301 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập Toán 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00336 | Hà Huy Khoái | Toán 5/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00337 | | Toán 5/ Hà Duy Khoái CB, Lê Anh Vinh CB, Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00345 | | Vở bài tập Toán 5/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00346 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GV.00006 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
54 | GV.00013 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
55 | GV.00014 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
56 | GV.00015 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GV.00040 | Hà Huy Khoái | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GV.00041 | Hà Huy Khoái | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GV.00042 | Hà Huy Khoái | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | GV.00059 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GV.00060 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GV.00061 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GV.00062 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GV.00087 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
65 | GV.00088 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GV.00103 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
67 | GV.00104 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.00105 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00106 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.00107 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
71 | GV.00149 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GV.00150 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GV.00151 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GV.00152 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GV.00153 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | TK.00412 | | 123 bài toán số và chữ số lớp 4-5/ Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu | Hà Nội | 2000 |
77 | TK.00420 | Huỳnh Bảo Châu | Em học giỏi toán 4/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong | Đà Nẵng | 2000 |
78 | TK.00421 | Đỗ Đình Hoan | Hỏi đáp về dạy học toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ tiến Đạt | Giáo dục | 2006 |
79 | TK.00442 | | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Áng | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
80 | TK.00443 | | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Áng | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
81 | TK.00444 | | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Áng | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
82 | TK.00445 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
83 | TK.00446 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84 | TK.00447 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
85 | TK.00448 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
86 | TK.00449 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
87 | TK.00450 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
88 | TK.00454 | | 100 bài toán chu vi và diện tích lớp 4-5/ B.s.: Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
89 | TK.00455 | | 100 bài toán chu vi và diện tích lớp 4-5/ B.s.: Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
90 | TK.00465 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 4: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ, Vũ Mai Hương, Vũ Thị Ái Nhu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
91 | TK.00466 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 4: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ, Vũ Mai Hương, Vũ Thị Ái Nhu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
92 | TK.00467 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2018 |
93 | TK.00468 | Trần Huỳnh Thống | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng | Đà Nẵng | 2002 |
94 | TK.00469 | | Giải bài tập toán 4/ Huỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng. T.1 | Tp. HCM | 2007 |
95 | TK.00476 | | Bài tập cuối tuần toán 4/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
96 | TK.00477 | | Bài tập cuối tuần toán 4/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
97 | TK.00478 | Trần Ngọc Lan | Giúp em giỏi toán 4: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.00479 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao lớp 4: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Vũ Dương Thụy (Chb), Nguyễn Danh Minh | Giáo dục | 2009 |
99 | TK.00482 | | Bài tập thực hành Toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
100 | TK.00483 | | Bài toán có lời văn 4/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
101 | TK.00484 | | Luyện giải toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
102 | TK.00485 | | Vở bài tập toán nâng cao 4/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
103 | TK.00486 | | Vở bài tập toán nâng cao 4/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
104 | TK.00487 | Đào Nãi | Vở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
105 | TK.00488 | Đào Nãi | Vở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
106 | TK.00489 | Đào Nãi | Vở bài tập toán nâng cao 4/ Đào Nãi (cb), Đỗ Trung Hiệu. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
107 | TK.00491 | Đào Nãi | Vở luyện tập toán 4/ Đào Nãi. T.1 | Đà Nẵng | 2013 |
108 | TK.00492 | Đào Nãi | Vở luyện tập toán 4/ Đào Nãi. T.1 | Đà Nẵng | 2013 |
109 | TK.00585 | | Toán chuyên đề hình học 5/ Phạm Đình Thực | Trẻ | 1997 |
110 | TK.00586 | Trần Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2000 |
111 | TK.00587 | | Toán nâng cao lớp 5/ Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 1995 |
112 | TK.00588 | | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
113 | TK.00589 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2006 |
114 | TK.00590 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 5/ Nguyễn Duy Hứa. T.1 | Giáo dục | 2009 |
115 | TK.00591 | | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2013 |
116 | TK.00592 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số và tỉ số 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
117 | TK.00593 | | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Đại học Sư phạm | 2006 |
118 | TK.00594 | | Các bài toán thông minh 5/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
119 | TK.00595 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
120 | TK.00596 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
121 | TK.00597 | | Tìm tòi lời giải hình học 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
122 | TK.00598 | | Hãy thử sức cùng toán 5: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2006 |
123 | TK.00603 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.2 | Giáo dục | 2007 |
124 | TK.00604 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.2 | Giáo dục | 2007 |
125 | TK.00605 | Nguyễn Đức Tấn | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
126 | TK.00606 | Nguyễn Đức Tấn | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
127 | TK.00607 | Nguyễn Đức Tấn | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2006 |
128 | TK.00608 | | Để học tốt toán 5/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Kiên | Giáo dục | 2006 |
129 | TK.00609 | | Để học tốt toán 5/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Kiên | Giáo dục | 2006 |
130 | TK.00610 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2007 |
131 | TK.00611 | Phạm Đình Thực | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá, giỏi/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
132 | TK.00612 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Phương Đông | 2006 |
133 | TK.00616 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
134 | TK.00617 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2006 |
135 | TK.00618 | | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2015 |
136 | TK.00637 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
137 | TK.00638 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
138 | TK.00639 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5: TL bồi dưỡng nâng cao.Dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
139 | TK.00640 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5: TL bồi dưỡng nâng cao.Dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
140 | TK.00641 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5: TL bồi dưỡng nâng cao.Dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
141 | TK.00642 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số và tỉ số 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
142 | TK.00643 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số và tỉ số 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
143 | TK.00644 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề: Phân số. Tỉ số/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
144 | TK.00645 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề: Phân số. Tỉ số/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
145 | TK.00649 | Lê Phương Nga | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5/ Lê Phương Nga. Học kì I | Đại học Sư phạm | 2016 |
146 | TK.00650 | Lê Phương Nga | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5/ Lê Phương Nga. Học kì I | Đại học Sư phạm | 2016 |
147 | TK.00658 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao: Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.00659 | | Vở bài tập toán nâng cao 5/ Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
149 | TK.00660 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng, Dương Quốc Ấn, Hoàng Thi Phước Hảo.. | Giáo dục | 2003 |
150 | TK.00661 | Tô Hoài Phong | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Đại học Sư phạm | 2003 |
151 | TK.00662 | | Ôn tập và kiểm tra toán 5/ Đỗ Đình Hoan | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
152 | TK.00663 | | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
153 | TK.00664 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
154 | TK.00665 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
155 | TK.00666 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
156 | TK.00667 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
157 | TK.00668 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.1 | Giáo dục | 2007 |
158 | TK.00669 | | Tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi Toán 5/ Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong, Trần Huỳnh Thống... | Đại học quốc gia | 2009 |
159 | TK.00670 | | Tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi Toán 5/ Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong, Trần Huỳnh Thống... | Đại học quốc gia | 2009 |
160 | TK.00671 | | Giúp em giỏi toán 5/ Trần Ngọc Lan | nxb. Giáo Dục | 2006 |
161 | TK.00672 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
162 | TK.00673 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
163 | TK.00674 | | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5: Dành cho học sinh/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2006 |
164 | TK.00675 | Huỳnh Bảo Châu | Giải bài tập toán 5/ Huỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
165 | TK.00676 | Tạ Thập | Giải bài tập toán 5. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
166 | TK.00677 | | Giải vở bài tập toán 5/ Tạ Thập. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
167 | TK.00678 | | Vở bài tập toán nâng cao 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đà Nẵng | 2008 |
168 | TK.00679 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục | 2018 |
169 | TK.00680 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
170 | TK.00681 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
171 | TK.00682 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
172 | TK.00683 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
173 | TK.00684 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
174 | TK.00685 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
175 | TK.00686 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
176 | TK.00687 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
177 | TK.00688 | Đỗ Như Thiên | Giải bài tập Toán 5: Rèn luyện kĩ năng giải toán tiểu học/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | NXb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
178 | TK.00689 | Đỗ Như Thiên | Giải bài tập Toán 5: Rèn luyện kĩ năng giải toán tiểu học/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | NXb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
179 | TK.00690 | Đỗ Như Thiên | Giải bài tập Toán 5: Rèn luyện kĩ năng giải toán tiểu học/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | NXb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
180 | TK.00691 | | Bài tập cuối tuần Toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2014 |
181 | TK.00692 | | Bài tập cuối tuần Toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Giáo dục | 2014 |
182 | TK.00693 | | Bài tập cuối tuần Toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Giáo dục | 2012 |
183 | TK.00694 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2011 |
184 | TK.00695 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2011 |
185 | TK.00696 | Thái Quang Vinh | 150 bài văn hay lớp 5/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.... | Đại học Sư phạm | 2012 |
186 | TK.00697 | | Vở bài tập toán nâng cao 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đà Nẵng | 2007 |
187 | TK.00725 | | Luyện giải toán 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục | 2013 |
188 | TK.00726 | | Luyện giải toán 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục | 2013 |
189 | TK.00727 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | g | 2010 |
190 | TK.00728 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
191 | TK.00729 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
192 | TK.00732 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2011 |
193 | TK.00733 | | Luyện giải toán 5/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.. | Giáo dục | 2007 |
194 | TK.00735 | Nguyễn Duy Hứa | Bài tập trắc nghiệm toán 5. T2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
195 | TK.00740 | | Luyện giải toán 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
196 | TK.00741 | | Các bài toán số học về chuyển động đều/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2000 |
197 | TK.00742 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 2002 |
198 | TK.00743 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học/ Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Phạm Đình Hoà | Giáo dục | 2002 |