1 | GK.00334 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00335 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00342 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00343 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương ,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00139 | Vũ Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00140 | Vũ Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00141 | Vũ Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.00142 | Vũ Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.00143 | Vũ Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.00144 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng việt 5 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.00145 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng việt 5 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GV.00146 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng việt 5 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GV.00147 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng việt 5 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GV.00148 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng việt 5 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | TK.00555 | | Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.. | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.00556 | | Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.. | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.00557 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.00558 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.00559 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.00560 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.00561 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.00562 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
23 | TK.00563 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2006 |
24 | TK.00564 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2006 |
25 | TK.00565 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2006 |
26 | TK.00566 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.00567 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.00568 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.00569 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.00570 | | Bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Lê Thị Nguyên, Trần Lê Thùy Linh, Ngô Lê Hương Giang. T.1 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
31 | TK.00571 | | Bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Lê Thị Nguyên. T.2 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
32 | TK.00572 | | Bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Lê Thị Nguyên. T.2 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
33 | TK.00573 | | Bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Lê Thị Nguyên. T.2 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
34 | TK.00574 | | Để học tốt văn và tiếng việt 5/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên.... Quyển 1 | Hà Nội | 2006 |
35 | TK.00575 | | Để học tốt văn và tiếng việt 5/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên.... Quyển 1 | Hà Nội | 2006 |
36 | TK.00576 | | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Anh Xuân | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.00577 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Biên soạn theo chương trình mới/ Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Nhật Hoa, Tiến Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2006 |
38 | TK.00578 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 5/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
39 | TK.00579 | Trần Đức Niềm | Phương pháp luyện từ và câu 5/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | 2006 |
40 | TK.00580 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.00581 | Nguyễn Trọng Hoàn | Rèn kỹ năng tập đọc cho học sinh lớp 5: Theo chương trình mới/ Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.00583 | | Cảm thụ văn 5/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thanh Hà.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
43 | TK.00584 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.00586 | Trần Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2000 |
45 | TK.00614 | | Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
46 | TK.00615 | | Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
47 | TK.00619 | | Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.00620 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan, Võ Thị Hồng Lê | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
49 | TK.00621 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan, Võ Thị Hồng Lê | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
50 | TK.00622 | Lương Thế Tâm | Bồi dưỡng văn năng khiếu 5: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lương Thế Tâm Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
51 | TK.00623 | Lương Thế Tâm | Bồi dưỡng văn năng khiếu 5: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lương Thế Tâm Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
52 | TK.00624 | | 207 đề và bài văn hay 5/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2014 |
53 | TK.00625 | | 207 đề và bài văn hay 5/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2014 |
54 | TK.00632 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học/ Lê Phương Nga | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
55 | TK.00633 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học/ Lê Phương Nga | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
56 | TK.00634 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học/ Lê Phương Nga | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
57 | TK.00635 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
58 | TK.00636 | | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
59 | TK.00646 | Lê Phương Nga | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 5. Học kì I | Đại học sư phạm | 2016 |
60 | TK.00647 | Lê Phương Nga | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 5. Học kì I | Đại học sư phạm | 2016 |
61 | TK.00648 | Lê Phương Nga | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt 5. Học kì II | Đại học sư phạm | 2016 |
62 | TK.00698 | | 100 bài văn hay 5/ Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Nhật Hoa, Tiến Quỳnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
63 | TK.00699 | Đỗ Kim Hảo | Những bài văn tự sự và miêu tả lớp 5/ Đỗ Kim Hảo, Trần Huy Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
64 | TK.00700 | | 199 bài và đoạn văn hay 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
65 | TK.00701 | | 199 bài và đoạn văn hay 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
66 | TK.00702 | Lê Anh Xuân | Rèn kỹ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5/ Lê Anh Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
67 | TK.00703 | | Những bài làm văn hay 5: Biên soạn theo chương trình mới. Hướng dẫn lập dàn bài chi tiết/ Nguyễn Ngọc Dũng, Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
68 | TK.00704 | | 207 đề và bài văn hay 5/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2011 |
69 | TK.00705 | | 207 đề và bài văn hay 5/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2011 |
70 | TK.00706 | | 207 đề và bài văn hay 5/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2011 |
71 | TK.00707 | | 207 đề và bài văn hay 5/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2011 |
72 | TK.00708 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 5/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.. | Đại học Sư phạm | 2009 |
73 | TK.00709 | | Những bài làm văn mẫu 5/ Chu Thị Phương. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
74 | TK.00710 | | Những bài làm văn mẫu 5/ Chu Thị Phương. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
75 | TK.00711 | | Những bài làm văn mẫu 5/ Chu Thị Phương. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
76 | TK.00712 | | Những bài làm văn mẫu 5/ Chu Thị Phương. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
77 | TK.00713 | | Những bài làm văn mẫu 5/ Chu Thị Phương. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
78 | TK.00714 | | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Anh Xuân | Giáo dục | 2008 |
79 | TK.00715 | | Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2007 |
80 | TK.00716 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2006 |
81 | TK.00717 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2006 |
82 | TK.00718 | | Giúp em luyện chữ đẹp 5: Theo mẫu chữ viết trong trường Tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
83 | TK.00719 | | Tiếng Việt nâng cao 5: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
84 | TK.00720 | | Để học tốt văn và tiếng việt 5/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên.... T.1 | Hà Nội | 2007 |
85 | TK.00721 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. | Giáo dục | 2003 |
86 | TK.00722 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. | Giáo dục | 2003 |
87 | TK.00723 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt nâng cao 5/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. | Giáo dục | 2003 |
88 | TK.00724 | | 199 bài và đoạn văn hay 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
89 | TK.00730 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2009 |
90 | TK.00731 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2009 |
91 | TK.00734 | Phạm Thu Hà | bài tập trắc nghiệm-thưc hành tiếng việt 5. T2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
92 | TK.00736 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
93 | TK.00737 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh, Đào Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
94 | TK.00738 | Lê Hữu Tỉnh | Luyện tập Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ngân Hoa. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
95 | TK.00739 | | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5/ Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |