1 | GK.00105 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00115 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00116 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00117 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00118 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00119 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00120 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00121 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00122 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
10 | GK.00149 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
11 | GK.00150 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
12 | GK.00151 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
13 | GK.00152 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
14 | GK.00180 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 3/ Vũ Văn Hùng, Nguyễn Thị Thấn, Phan Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00181 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | GK.00182 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GK.00183 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
18 | GK.00184 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
19 | GK.00228 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GK.00229 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK.00230 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GK.00231 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GV.00001 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
24 | GV.00002 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
25 | GV.00043 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
26 | GV.00044 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
27 | GV.00045 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
28 | GV.00046 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
29 | GV.00047 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
30 | GV.00069 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
31 | GV.00070 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
32 | GV.00071 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
33 | GV.00072 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GV.00083 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GV.00084 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |