1 | GK.00096 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00097 | | Giáo dục thể chất 1/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
3 | GK.00098 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết, Lê Anh Thơ (tổng ch.b., ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.., | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
4 | GK.00099 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết, Lê Anh Thơ (tổng ch.b., ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.., | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
5 | GK.00100 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết, Lê Anh Thơ (tổng ch.b., ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.., | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
6 | GK.00101 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết, Lê Anh Thơ (tổng ch.b., ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.., | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
7 | GK.00102 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết, Lê Anh Thơ (tổng ch.b., ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.., | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
8 | GK.00134 | | Giáo dục thể chất 2/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00135 | | Giáo dục thể chất 2/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00166 | | Giáo dục thể chất 3: Bản mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | . |
11 | GK.00243 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc ( chủ biên) Mai Thị Bích Ngọc. Đinh Khánh Thu | Đại học Sư phạm | 2023 |
12 | GK.00244 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc ( chủ biên) Mai Thị Bích Ngọc. Đinh Khánh Thu | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GK.00245 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Bản in thử/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00246 | | Giáo dục thể chất 4: Bản in thử/ Nguyễn Duy Quyết ( chủ biên) , Nguyễn Hồng Dương, Đỗ Mạnh Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00338 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc(T chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2024 |
16 | GV.00003 | | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
17 | GV.00025 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GV.00026 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GV.00027 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GV.00028 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00073 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | . |
22 | GV.00074 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | . |
23 | GV.00118 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GV.00119 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | GV.00187 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | ĐHSP | 2024 |
26 | GV.00188 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | ĐHSP | 2024 |