1 | GK.00169 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00170 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00222 | | Vở bài tập công nghệ 3/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Lê Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.00223 | | Vở bài tập công nghệ 3/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Lê Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.00232 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00233 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00234 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00235 | | Công nghệ 4: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Minh hằng (chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
9 | GK.00236 | | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00237 | | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00308 | Đặng văn Nghĩa | Vở bài tập công nghệ 4/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Đồng Huy Giới | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00309 | Đặng văn Nghĩa | Vở bài tập công nghệ 4/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Đồng Huy Giới | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00317 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (ch.b.), Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
14 | GV.00120 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GV.00121 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GV.00122 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GV.00123 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GV.00124 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GV.00161 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GV.00162 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GV.00163 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GV.00164 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.00165 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |